中文 Trung Quốc
  • 徵信 繁體中文 tranditional chinese徵信
  • 征信 简体中文 tranditional chinese征信
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để kiểm tra độ tin cậy
  • đáng tin cậy
  • tín dụng báo cáo
徵信 征信 phát âm tiếng Việt:
  • [zheng1 xin4]

Giải thích tiếng Anh
  • to examine the reliability
  • reliable
  • credit reporting