中文 Trung Quốc- 徵
- 征
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để mời
- tuyển dụng
- để tiền (thuế)
- dự thảo (quân đội)
- hiện tượng
- triệu chứng
- dấu hiệu đặc trưng (được sử dụng như là bằng chứng)
- bằng chứng
徵 征 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to invite
- to recruit
- to levy (taxes)
- to draft (troops)
- phenomenon
- symptom
- characteristic sign (used as proof)
- evidence