中文 Trung Quốc
  • 徵 繁體中文 tranditional chinese
  • 征 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để mời
  • tuyển dụng
  • để tiền (thuế)
  • dự thảo (quân đội)
  • hiện tượng
  • triệu chứng
  • dấu hiệu đặc trưng (được sử dụng như là bằng chứng)
  • bằng chứng
徵 征 phát âm tiếng Việt:
  • [zheng1]

Giải thích tiếng Anh
  • to invite
  • to recruit
  • to levy (taxes)
  • to draft (troops)
  • phenomenon
  • symptom
  • characteristic sign (used as proof)
  • evidence