中文 Trung Quốc
後輩
后辈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thế hệ trẻ
後輩 后辈 phát âm tiếng Việt:
[hou4 bei4]
Giải thích tiếng Anh
younger generation
後輪 后轮
後退 后退
後送 后送
後進 后进
後進先出 后进先出
後遺症 后遗症