中文 Trung Quốc
後退
后退
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bật lên
để vẽ lại
rơi trở lại
rút lui
後退 后退 phát âm tiếng Việt:
[hou4 tui4]
Giải thích tiếng Anh
to recoil
to draw back
to fall back
to retreat
後送 后送
後送醫院 后送医院
後進 后进
後遺症 后遗症
後邊 后边
後邊兒 后边儿