中文 Trung Quốc
後進先出
后进先出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến cuối năm và để lại đầu tiên
cuối cùng trong, lần đầu tiên ra (LIFO)
後進先出 后进先出 phát âm tiếng Việt:
[hou4 jin4 xian1 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to come late and leave first
last in, first out (LIFO)
後遺症 后遗症
後邊 后边
後邊兒 后边儿
後金 后金
後鉤 后钩
後鉤兒 后钩儿