中文 Trung Quốc
  • 後遺症 繁體中文 tranditional chinese後遺症
  • 后遗症 简体中文 tranditional chinese后遗症
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • di chứng (y học)
  • hiệu ứng dư
  • ảnh hưởng (hình)
  • hậu quả
後遺症 后遗症 phát âm tiếng Việt:
  • [hou4 yi2 zheng4]

Giải thích tiếng Anh
  • (medicine) sequelae
  • residual effects
  • (fig.) repercussions
  • aftermath