中文 Trung Quốc
後衛
后卫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sau
backfield
hậu vệ
後衛 后卫 phát âm tiếng Việt:
[hou4 wei4]
Giải thích tiếng Anh
rear guard
backfield
fullback
後裔 后裔
後製 后制
後西遊記 后西游记
後視鏡 后视镜
後記 后记
後診 后诊