中文 Trung Quốc
後診
后诊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiểm tra sau khi phẫu thuật
後診 后诊 phát âm tiếng Việt:
[hou4 zhen3]
Giải thích tiếng Anh
post-operative examination
後詞彙加工 后词汇加工
後話 后话
後賬 后账
後趙 后赵
後路 后路
後車之鑒 后车之鉴