中文 Trung Quốc
後視鏡
后视镜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gương nhìn đằng sau
後視鏡 后视镜 phát âm tiếng Việt:
[hou4 shi4 jing4]
Giải thích tiếng Anh
rearview mirror
後記 后记
後診 后诊
後詞彙加工 后词汇加工
後賬 后账
後起之秀 后起之秀
後趙 后赵