中文 Trung Quốc
後裔
后裔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hậu duệ
後裔 后裔 phát âm tiếng Việt:
[hou4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
descendant
後製 后制
後西遊記 后西游记
後見之明 后见之明
後記 后记
後診 后诊
後詞彙加工 后词汇加工