中文 Trung Quốc
待宵草
待宵草
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Evening primrose
待宵草 待宵草 phát âm tiếng Việt:
[dai4 xiao1 cao3]
Giải thích tiếng Anh
evening primrose
待復 待复
待斃 待毙
待會兒 待会儿
待機 待机
待產 待产
待續 待续