中文 Trung Quốc
待斃
待毙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chờ đợi cái chết
là một vịt ngồi
待斃 待毙 phát âm tiếng Việt:
[dai4 bi4]
Giải thích tiếng Anh
to await death
to be a sitting duck
待會兒 待会儿
待業 待业
待機 待机
待續 待续
待考 待考
待要 待要