中文 Trung Quốc
待機
待机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chờ đợi cho một cơ hội
để nắm bắt một cơ hội
thực tế
待機 待机 phát âm tiếng Việt:
[dai4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
to wait for an opportunity
to seize a chance
pragmatic
待產 待产
待續 待续
待考 待考
待見 待见
待解 待解
待辦事項列表 待办事项列表