中文 Trung Quốc
待會兒
待会儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong một thời điểm
sau đó
Đài Loan pr. [dai1 hui3 r5]
待會兒 待会儿 phát âm tiếng Việt:
[dai1 hui4 r5]
Giải thích tiếng Anh
in a moment
later
Taiwan pr. [dai1 hui3 r5]
待業 待业
待機 待机
待產 待产
待考 待考
待要 待要
待見 待见