中文 Trung Quốc
往日
往日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong ngày trước đây
往日 往日 phát âm tiếng Việt:
[wang3 ri4]
Giải thích tiếng Anh
in former days
往昔 往昔
往時 往时
往歲 往岁
往生 往生
往程 往程
往臉上抹黑 往脸上抹黑