中文 Trung Quốc
  • 往程 繁體中文 tranditional chinese往程
  • 往程 简体中文 tranditional chinese往程
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đi chân (của một xe buýt hoặc tàu lửa cuộc hành trình vv)
往程 往程 phát âm tiếng Việt:
  • [wang3 cheng2]

Giải thích tiếng Anh
  • outbound leg (of a bus or train journey etc)