中文 Trung Quốc
往臉上抹黑
往脸上抹黑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mang lại sự xấu hổ
để bôi nhọ
để hoen
往臉上抹黑 往脸上抹黑 phát âm tiếng Việt:
[wang3 lian3 shang4 mo3 hei1]
Giải thích tiếng Anh
to bring shame to
to smear
to disgrace
往跡 往迹
往返 往返
往還 往还
征人 征人
征伐 征伐
征勦 征剿