中文 Trung Quốc
  • 往臉上抹黑 繁體中文 tranditional chinese往臉上抹黑
  • 往脸上抹黑 简体中文 tranditional chinese往脸上抹黑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để mang lại sự xấu hổ
  • để bôi nhọ
  • để hoen
往臉上抹黑 往脸上抹黑 phát âm tiếng Việt:
  • [wang3 lian3 shang4 mo3 hei1]

Giải thích tiếng Anh
  • to bring shame to
  • to smear
  • to disgrace