中文 Trung Quốc
往歲
往岁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong những năm trước đây
trong ngày olden
往歲 往岁 phát âm tiếng Việt:
[wang3 sui4]
Giải thích tiếng Anh
in former years
in olden days
往泥裡踩 往泥里踩
往生 往生
往程 往程
往跡 往迹
往返 往返
往還 往还