中文 Trung Quốc
  • 役 繁體中文 tranditional chinese
  • 役 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lao động cưỡng bức
  • corvée
  • nhiệm vụ bắt buộc
  • nghĩa vụ quân sự
  • để sử dụng như là đầy tớ
  • để enserf
  • công chức (cũ)
  • chiến tranh
  • chiến dịch
  • trận chiến
役 役 phát âm tiếng Việt:
  • [yi4]

Giải thích tiếng Anh
  • forced labor
  • corvée
  • obligatory task
  • military service
  • to use as servant
  • to enserf
  • servant (old)
  • war
  • campaign
  • battle