中文 Trung Quốc- 役
- 役
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- lao động cưỡng bức
- corvée
- nhiệm vụ bắt buộc
- nghĩa vụ quân sự
- để sử dụng như là đầy tớ
- để enserf
- công chức (cũ)
- chiến tranh
- chiến dịch
- trận chiến
役 役 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- forced labor
- corvée
- obligatory task
- military service
- to use as servant
- to enserf
- servant (old)
- war
- campaign
- battle