中文 Trung Quốc
役男
役男
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nam giới đủ điều kiện cho nghĩa vụ quân sự
draftee
Abbr cho 役齡男子|役龄男子
役男 役男 phát âm tiếng Việt:
[yi4 nan2]
Giải thích tiếng Anh
males eligible for military service
draftee
abbr. for 役齡男子|役龄男子
役畜 役畜
役齡 役龄
彼 彼
彼倡此和 彼倡此和
彼唱此和 彼唱此和
彼岸 彼岸