中文 Trung Quốc
  • 役齡 繁體中文 tranditional chinese役齡
  • 役龄 简体中文 tranditional chinese役龄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sự mộ binh tuổi
役齡 役龄 phát âm tiếng Việt:
  • [yi4 ling2]

Giải thích tiếng Anh
  • enlistment age