中文 Trung Quốc
役齡
役龄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự mộ binh tuổi
役齡 役龄 phát âm tiếng Việt:
[yi4 ling2]
Giải thích tiếng Anh
enlistment age
彼 彼
彼一時此一時 彼一时此一时
彼倡此和 彼倡此和
彼岸 彼岸
彼得 彼得
彼得前書 彼得前书