中文 Trung Quốc
彼
彼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mà
những
(một) một
彼 彼 phát âm tiếng Việt:
[bi3]
Giải thích tiếng Anh
that
those
(one) another
彼一時此一時 彼一时此一时
彼倡此和 彼倡此和
彼唱此和 彼唱此和
彼得 彼得
彼得前書 彼得前书
彼得堡 彼得堡