中文 Trung Quốc
廢渣
废渣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sản phẩm chất thải công nghiệp
xỉ
廢渣 废渣 phát âm tiếng Việt:
[fei4 zha1]
Giải thích tiếng Anh
industrial waste product
slag
廢然 废然
廢物 废物
廢物箱 废物箱
廢統 废统
廢置 废置
廢舊 废旧