中文 Trung Quốc
廢物箱
废物箱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ash-bin
rác-bin
廢物箱 废物箱 phát âm tiếng Việt:
[fei4 wu4 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
ash-bin
litter-bin
廢紙 废纸
廢統 废统
廢置 废置
廢藩置縣 废藩置县
廢話 废话
廢話連篇 废话连篇