中文 Trung Quốc
廢舊
废旧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mòn
cũ thời và đổ nát
廢舊 废旧 phát âm tiếng Việt:
[fei4 jiu4]
Giải thích tiếng Anh
worn out
old fashioned and dilapidated
廢藩置縣 废藩置县
廢話 废话
廢話連篇 废话连篇
廢鋼 废钢
廢鐵 废铁
廢除 废除