中文 Trung Quốc
廢物
废物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rác
lãng phí tài liệu
người vô dụng
廢物 废物 phát âm tiếng Việt:
[fei4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
rubbish
waste material
useless person
廢物箱 废物箱
廢紙 废纸
廢統 废统
廢舊 废旧
廢藩置縣 废藩置县
廢話 废话