中文 Trung Quốc
廢止
废止
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xóa (một luật)
để chấm dứt
bãi bỏ
hủy bỏ
廢止 废止 phát âm tiếng Việt:
[fei4 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
to repeal (a law)
to put an end to
abolition
annulled
廢氣 废气
廢水 废水
廢液 废液
廢然 废然
廢物 废物
廢物箱 废物箱