中文 Trung Quốc
廢水
废水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xử lý nước thải
thoát nước
nước thải
廢水 废水 phát âm tiếng Việt:
[fei4 shui3]
Giải thích tiếng Anh
waste water
drain water
effluent
廢液 废液
廢渣 废渣
廢然 废然
廢物箱 废物箱
廢紙 废纸
廢統 废统