中文 Trung Quốc
廢時
废时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lãng phí thời gian
廢時 废时 phát âm tiếng Việt:
[fei4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
to waste time
廢柴 废柴
廢棄 废弃
廢止 废止
廢水 废水
廢液 废液
廢渣 废渣