中文 Trung Quốc
年逾古稀
年逾古稀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hơn bảy mươi tuổi
年逾古稀 年逾古稀 phát âm tiếng Việt:
[nian2 yu2 gu3 xi1]
Giải thích tiếng Anh
over seventy years old
年邁 年迈
年金 年金
年鑑 年鉴
年間 年间
年關 年关
年限 年限