中文 Trung Quốc
年間
年间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong những năm của
trong những năm qua
thời gian (trong nhà hoặc thập kỷ)
年間 年间 phát âm tiếng Việt:
[nian2 jian1]
Giải thích tiếng Anh
in the years of
during those years
period (of dynasty or decade)
年關 年关
年限 年限
年青 年青
年頭兒 年头儿
年高德劭 年高德劭
年齡 年龄