中文 Trung Quốc
年邁
年迈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cũ
độ tuổi
年邁 年迈 phát âm tiếng Việt:
[nian2 mai4]
Giải thích tiếng Anh
old
aged
年金 年金
年鑑 年鉴
年長 年长
年關 年关
年限 年限
年青 年青