中文 Trung Quốc
年金
年金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
duy trì hiệu lực
Pension
phụ cấp hưu trí
年金 年金 phát âm tiếng Việt:
[nian2 jin1]
Giải thích tiếng Anh
annuity
pension
superannuation
年鑑 年鉴
年長 年长
年間 年间
年限 年限
年青 年青
年頭 年头