中文 Trung Quốc
幫子
帮子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bên ngoài (của cải bắp vv)
trên (của một đôi giày)
幫子 帮子 phát âm tiếng Việt:
[bang1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
outer (of cabbage etc)
upper (of a shoe)
幫寶適 帮宝适
幫工 帮工
幫廚 帮厨
幫手 帮手
幫教 帮教
幫會 帮会