中文 Trung Quốc
幫會
帮会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xã hội bí mật
băng đảng thế giới ngầm
幫會 帮会 phát âm tiếng Việt:
[bang1 hui4]
Giải thích tiếng Anh
secret society
underworld gang
幫派 帮派
幫浦 帮浦
幫腔 帮腔
幫辦 帮办
幫閑 帮闲
幬 帱