中文 Trung Quốc
幫工
帮工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giúp với trang trại làm việc
người lao động không thường xuyên
幫工 帮工 phát âm tiếng Việt:
[bang1 gong1]
Giải thích tiếng Anh
to help with farm work
casual laborer
幫廚 帮厨
幫忙 帮忙
幫手 帮手
幫會 帮会
幫派 帮派
幫浦 帮浦