中文 Trung Quốc
幫教
帮教
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cố vấn
幫教 帮教 phát âm tiếng Việt:
[bang1 jiao4]
Giải thích tiếng Anh
to mentor
幫會 帮会
幫派 帮派
幫浦 帮浦
幫襯 帮衬
幫辦 帮办
幫閑 帮闲