中文 Trung Quốc
左
左
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Zuo
左 左 phát âm tiếng Việt:
[Zuo3]
Giải thích tiếng Anh
surname Zuo
左 左
左上 左上
左下 左下
左丘明 左丘明
左側 左侧
左傳 左传