中文 Trung Quốc
左下
左下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thấp hơn bên trái
左下 左下 phát âm tiếng Việt:
[zuo3 xia4]
Giải thích tiếng Anh
lower left
左不過 左不过
左丘明 左丘明
左側 左侧
左傾 左倾
左傾機會主義 左倾机会主义
左券 左券