中文 Trung Quốc
審美觀
审美观
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quan niệm thẩm Mỹ
quan điểm thẩm Mỹ
tiêu chuẩn
審美觀 审美观 phát âm tiếng Việt:
[shen3 mei3 guan1]
Giải thích tiếng Anh
esthetic conception
esthetic point of view
standard
審處 审处
審覈 审核
審視 审视
審計 审计
審計員 审计员
審計署 审计署