中文 Trung Quốc
審時度勢
审时度势
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh giá giờ và kích thước lên tình hình
để đưa cổ phiếu
審時度勢 审时度势 phát âm tiếng Việt:
[shen3 shi2 duo2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to judge the hour and size up the situation
to take stock
審查 审查
審校 审校
審核 审核
審稿人 审稿人
審級 审级
審級制度 审级制度