中文 Trung Quốc
審查
审查
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kiểm tra
để điều tra
kiểm duyệt trong
kiểm duyệt
審查 审查 phát âm tiếng Việt:
[shen3 cha2]
Giải thích tiếng Anh
to examine
to investigate
to censor out
censorship
審校 审校
審核 审核
審理 审理
審級 审级
審級制度 审级制度
審結 审结