中文 Trung Quốc
  • 審度時勢 繁體中文 tranditional chinese審度時勢
  • 审度时势 简体中文 tranditional chinese审度时势
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để kiểm tra và đánh giá tình hình
審度時勢 审度时势 phát âm tiếng Việt:
  • [shen3 duo2 shi2 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to examine and judge the situation