中文 Trung Quốc
審批
审批
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kiểm tra và phê duyệt
để xác nhận
審批 审批 phát âm tiếng Việt:
[shen3 pi1]
Giải thích tiếng Anh
to examine and approve
to endorse
審改 审改
審斷 审断
審時度勢 审时度势
審校 审校
審核 审核
審理 审理