中文 Trung Quốc
實驗所
实验所
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phòng thí nghiệm
viện
實驗所 实验所 phát âm tiếng Việt:
[shi2 yan4 suo3]
Giải thích tiếng Anh
laboratory
institute
實體 实体
實體層 实体层
實體店 实体店
寧 宁
寧 宁
寧做雞頭,不做鳳尾 宁做鸡头,不做凤尾