中文 Trung Quốc
  • 寧做雞頭,不做鳳尾 繁體中文 tranditional chinese寧做雞頭,不做鳳尾
  • 宁做鸡头,不做凤尾 简体中文 tranditional chinese宁做鸡头,不做凤尾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thắp sáng. muốn là một con gà đầu hơn một phoenix đuôi (thành ngữ)
  • hình. để muốn là một cá lớn trong một ao nhỏ chứ không phải là một con cá nhỏ trong một ao lớn
寧做雞頭,不做鳳尾 宁做鸡头,不做凤尾 phát âm tiếng Việt:
  • [ning4 zuo4 ji1 tou2 , bu4 zuo4 feng4 wei3]

Giải thích tiếng Anh
  • lit. would rather be a chicken's head than a phoenix's tail (idiom)
  • fig. to prefer to be a big fish in a small pond rather than a small fish in a big pond