中文 Trung Quốc
  • 實體層 繁體中文 tranditional chinese實體層
  • 实体层 简体中文 tranditional chinese实体层
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tầng vật lý (OSI)
實體層 实体层 phát âm tiếng Việt:
  • [shi2 ti3 ceng2]

Giải thích tiếng Anh
  • physical layer (OSI)