中文 Trung Quốc
  • 實體店 繁體中文 tranditional chinese實體店
  • 实体店 简体中文 tranditional chinese实体店
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • gạch và vữa kinh doanh
  • cửa hàng bán lẻ vật lý (chứ không phải trực tuyến)
實體店 实体店 phát âm tiếng Việt:
  • [shi2 ti3 dian4]

Giải thích tiếng Anh
  • brick and mortar business
  • physical (rather than online) retail store