中文 Trung Quốc
  • 實驗 繁體中文 tranditional chinese實驗
  • 实验 简体中文 tranditional chinese实验
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thử nghiệm
  • kiểm tra
  • CL:個|个 [ge4], 次 [ci4]
  • thử nghiệm
  • để thử nghiệm
實驗 实验 phát âm tiếng Việt:
  • [shi2 yan4]

Giải thích tiếng Anh
  • experiment
  • test
  • CL:個|个[ge4],次[ci4]
  • experimental
  • to experiment