中文 Trung Quốc
實驗心理學
实验心理学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tâm lý học thực nghiệm
實驗心理學 实验心理学 phát âm tiếng Việt:
[shi2 yan4 xin1 li3 xue2]
Giải thích tiếng Anh
experimental psychology
實驗所 实验所
實體 实体
實體層 实体层
寧 宁
寧 宁
寧 宁